Bảng giá dịch vụ tổng vệ sinh nhà
STT | KHU VỰC DỌN VỆ SINH | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ | MÔ TẢ |
---|---|---|---|---|
1 | Khu vực trong nhà | m2 | 18.000 đến 30.000 | Mặt sàn |
2 | Khu vực giếng trời | một | 800.000 | Giếng trời |
3 | Kính mặt ngoài | m2 | 20.000 | Kính và khung cửa |
4 | Mái đua | m2 | 30.000 | Mái đua |
5 | Khu vực sân | m2 | 10.000 - 15.000 | Sân |
Bảng giá dịch vụ dọn nhà định kỳ
Mục | Mô tả |
---|---|
Vị trí | Khoảng cách 5 km từ trung tâm TP Hạ Long |
Số nhân công | 2 Nữ công nhân làm việc |
Thời gian làm việc | Thời gian lau dọn 4 tiếng |
Khung giờ dịch vụ | 7:30 - 11:30 hoặc 13:30 - 17:30 |
Số tầng nhà (khuyến nghị) | Nhà từ 3 tầng trở xuống có tổng diện tích mặt sàn dưới 220 m2 |
Đã bao gồm | khăn lau, nước xịt kính |
Chưa bao gồm | Tẩy bồn cầu, tẩy sản nhà.. |
Độ cao làm vệ sinh | 2m trở xuống tính từ sàn nhà. Tính thêm phí nếu được yêu cầu làm công việc khó hơn ở độ cao hơn |
Thực hiện công việc | Vệ sinh theo yêu cầu từ khách hàng (nếu có). Nếu không có yêu cầu từ khách hàng, công nhân làm vệ sinh dọn dẹp như được đào tạo |
Giá dịch vụ: | Giá 560.000 / 4 tiếng / 2 người |
Tư vấn: | Bấm 0913.016.396 để đặt lịch vệ sinh định kỳ |
Bảng giá dịch vụ làm sạch mốc trần và tường
STT | MÔ TẢ | ẢNH MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ | ĐVT |
---|---|---|---|---|
1 | Tẩy mốc, làm trắng và vệ sinh trần và các vị trí tường cách trần 1 mét | ![]() | 40.000 | m2 mặt sàn |
2 | Tẩy mốc, làm trắng và vệ sinh toàn bộ trần và tường nhà | ![]() | 55.000 | m2 mặt sàn |
3 | Dọng dẹp tổng vệ sinh nhà sạch sẽ sau khi tẩy mốc | ![]() | 15.000 | m2 mặt sàn |
Bảng giá dịch giặt thảm
STT | Số lượng(m2) | Đơn giá (VNĐ) | Tổng giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | < 30 | 900.000 | 900.000 |
2 | 50 | 25.000 | 1.250.000 |
3 | 100 | 20.000 | 2.000.000 |
4 | 200 | 15.000 | 3.000.000 |
5 | 300 | 12.000 | 3.600.000 |
6 | 400 | 10.000 | 4.000.000 |
7 | 500 | 9.000 | 4.500.000 |
8 | 600 | 8.000 | 4.800.000 |
9 | 700 | 7.500 | 5.250.000 |
10 | Thảm trang trí | Từ 350.000 / 1 tấm | Đối với thảm trang trí ngoại cỡ sẽ có mức giá khác. |
Bảng giá dịch vụ giặt ghế sofa
Dịch vụ | Số lượng | Giá thành | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giặt ghế sofa (gia đình) | 01 bộ | Từ 850.000 vnđ | Đối với sofa đơn, đôi hoặc sofa ngoại cỡ sẽ có mức giá khác. |
02 bộ | Từ 1.000.000 vnđ/bộ |
Bảng giá dịch giặt ghế văn phòng
STT | Số lượng (cái) | Đơn giá (VNĐ) | Tổng giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | 20 | 40.000 | 800.000 |
2 | 40 | 30.000 | 1.200.000 |
3 | 80 | 25.000 | 2.000.000 |
4 | 100 | 22.000 | 2.200.000 |
5 | 200 | 20.000 | 4.000.000 |
6 | 300 | 18.000 | 5.400.000 |
7 | 400 | 17.000 | 6.800.000 |
8 | 400 cái trở lên | 15.000 | 7.000.000 |
Bảng giá dịch vụ rửa bể nước hoặc téc nước
Dung tích bể (theo m3) | Mức giá dịch vụ |
---|---|
Từ 5 m3 trở xuống | 550.000/lần rửa |
Từ 5 m3 đến 15 m3 | 110.000/m3 |
Từ 15 m3 | Nhân viên Nhà Sạch 24h khảo sát và báo giá chi tiết tại gia đình |
Bảng giá dịch vụ giặt khô là hơi
Nhập vào tên đồ bạn muốn biết mức giá vào ô tìm kiếmSTT | Loại | Giá(Nghìn VNĐ) |
---|---|---|
Bộ | ||
1 | Bộ complet | 80 |
2 | Bộ áo dài | 60 |
3 | Bộ đồ thể thao | 50 |
4 | Bộ đồ nỉ | 50 |
5 | Bộ đồ ngủ | 50 |
6 | Bộ quân phục K82 | 70 |
7 | Bộ ký giả | 50 |
Áo | ||
8 | Áo vét | 50 |
9 | Áo măng tô | 70 |
10 | Áo khoác dài | 70 |
11 | Áo lông , áo khoác | 70 |
12 | Áo khoác quân đội | 40 |
13 | Áo gile | 30 |
14 | Áo véc lửng | 50 |
15 | Áo véc không lót | 50 |
16 | Áo ký giả | 50 |
17 | Áo thể thao gió | 35 |
18 | Áo sơ mi | 40 |
19 | Áo sơ mi tơ tằm | 40 |
20 | Áo bludong | 40 |
21 | Quần hoặc áo len | 40 |
22 | Áo phông | 30 |
23 | Áo nỉ | 40 |
24 | Áo sơ mi bò | 30 |
Quần | ||
25 | Quần âu | 40 |
26 | Quần bò | 30 |
27 | Quần tơ tằm | 50 |
28 | Quần sooc | 30 |
29 | Đồ lót | 10 |
Váy | ||
30 | Váy | 40 |
31 | Váy có trang trí | 70 |
32 | Váy liền áo | 40 |
33 | Váy ngủ | 20 |
32 | Chân váy dài | 30 |
33 | Chân váy ngắn | 30 |
CÁC HÀNG KHÁC | ||
34 | Rèm cửa ( 1kg) | 25 |
35 | Khăn mùi xoa | 10 |
36 | Cà vạt | 20 |
37 | Tất | 10 |
38 | Mũ vải | 20 |
39 | Mũ phớt | 30 |
40 | Giầy thể thao | 50 |
41 | Thú nhồi bông nhỏ | 40 |
42 | Thú nhồi bông nhỡ | 50 |
43 | Thú nhồi bông lớn | 70 |
44 | Khăn len | 30 |
45 | Chăn lông trên 3kg | 70 |
46 | Chăn lông dưới 3kg | 60 |
47 | Chăn hè | 50 |
48 | Màn | 30 |
49 | Ba lô | 50 |
50 | Vỏ gối | 20 |
51 | Chăn ga khách sạn (1 kg) | 15 |
Nhận báo giá dịch vụ vệ sinh theo yêu cầu
Nhà sạch 24h Hạ Long
Hạ Long: Số 1, Đường Vạn Hạnh, Phường Cao Xanh
Hotline: 0913.016.396 hoặc 0203-3.640.234
Cẩm Phả: 323, Quang Hanh, Cẩm Phả, Quảng Ninh
Uông Bí: 127A, Phố Thanh Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh